This is featured post 1 title
Replace these every slider sentences with your featured post descriptions.Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these with your own descriptions.
This is featured post 2 title
Replace these every slider sentences with your featured post descriptions.Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these with your own descriptions.
This is featured post 3 title
Replace these every slider sentences with your featured post descriptions.Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these with your own descriptions.
Thứ Sáu, 25 tháng 3, 2016
TỦ SO MÀU CAC60 SHEEN
03:18:00
Unknown
Tủ so màuModel: CAC60Hãng: Sheen – Anh
Tủ so màu dùng các loại đèn khác nhau để bân biệt màu sắc phù hợp với tiêu chuẩn BS950
Là giải pháp để phân biệt sự khác nhau về màu sắc của sản phẩm trong ngành nhựa, sơn, da giày, mực in, dệt nhuộm, ..
Kích thước tủ : 1260 x 570 x 590 (mm) (W x H x D)
Cung cấp 4 loại ánh sáng A, D65, TL84, UV
Nguồn : 220 – 240V, 50/60Hz.
Công tắc điều khiển đèn, chế độ báo hiệu thời gian sử dụng của bóng đèn và cảnh báo thời hạn thay bóng khi bóng hết tuổi thọ sử dụng.
Cung cấp bao gồm :
Tủ so màu CAC60 (220-240V, 50/60Hz), Bộ bóng đèn, cáp nguồn, hướng dẫn sử dụng
Posted in: SHEEN (UK)
MÁY KIỂM TRA THỜI GIAN KHÔ CỦA MẪU SƠN BK3 SHEEN
02:38:00
Unknown
Máy kiểm tra thời gian khôModel: BK3Hãng sản xuất: Sheen – UKXuất xứ: UK
Thông số kỹ thuật
- Máy dùng kiểm tra thời gian khô của mẫu sơn trên tấm kính 300 x 25mm.
- BK3 được thiết kế với 6 khe thử mẫu.
- Tốc độ : 6/12/24 giờ
- Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D5895
- Cung cấp bao gồm :
Máy chính BK3 (220-240V, 50/60Hz), 6 kim thử mẫu, 6 tấm kính, thước kéo tạo màng Ref 1103 (25mm cube applicator, gap sizes 37 & 75um), bộ 6 quả cân 5g brass weights, bộ castor guide.
Posted in: SHEEN (UK)
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHẢY LOÃNG 1118 SHEEN
02:27:00
Unknown
Dụng cụ kiểm tra độ chảy loãngModel: 1118Hãng sản xuất: Sheen – UKXuất xứ: UK
Thông số kỹ thuật
- Thang đo độ chảy (sagging) : 75 ~ 300 µm
- Thang leveling : 100 – 200 – 300 – 500 – 1000µm.
Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D2801
Posted in: SHEEN (UK)
Thứ Năm, 24 tháng 3, 2016
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH KIM LOẠI TRONG NƯỚC THẢI TMD6 VELP
03:17:00
Unknown
Hệ thống xác định vết kim loại nặng trong nước thảiModel: TMD6Hãng sx: Velp - Ý
Posted in: VELP (ITALY)
Thứ Tư, 23 tháng 3, 2016
THƯỚC TẠO MÀNG 1120/18 SHEEN
03:26:00
Unknown
Thước tạo màngModel: 1120/18Hãng sản xuất: Sheen – UKXuất xứ: UK
Thông số kỹ thuật
- Độ rộng màng : 180 mm
Độ dày màng : 100 µm
Posted in: SHEEN (UK)
TỦ THỬ NGHIỆM LÃO HÓA SM3000E SHEEN
03:01:00
Unknown
Tủ thử nghiệm lão hóa(SOLARMASTER UV WEATHERING TEST CABINETS)Model: SM3000EHãng sx: Sheen - UK
Posted in: SHEEN (UK)
Thứ Ba, 22 tháng 3, 2016
MÁY ĐO ĐỘ TRƠN CHẢY CỦA BỘT BEP2 COPLEY
02:47:00
Unknown
Máy đo góc nghỉ của khối bột/cốm / Powder testingsystem (thiết bị xác định độ trơn chảy của hạt bột)
Model: BEP2
Hãng sản xuất: Copley/ Anh Quốc
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN
Thứ Năm, 17 tháng 3, 2016
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT RVDV-E BROOKFIELD
02:23:00
Unknown
Thứ Tư, 16 tháng 3, 2016
MÁY CHIẾT BÉO TỰ ĐỘNG SER158/6, SER158/3 VELP
02:07:00
Unknown
Máy chiết béo hoàn toàn tự độngModel: SER 158/ 6Code: S303A0380Hãng sản xuất: Velp-Italy
Posted in: VELP (ITALY)
Thứ Năm, 10 tháng 3, 2016
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT CẦM TAY RION VT-05
00:33:00
Unknown
Máy đo độ nhớt RION VT-05Model: VT-05Hãng sản xuất: RION/ Nhật BảnXuất xứ: Nhật Bản
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN
Thứ Tư, 9 tháng 3, 2016
TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC SMO1-2,SMO3-2,SMO5-2,SMO14-2,SMO28-2 SHELLAB
02:08:00
Unknown
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức do hãng Shellab sản xuất tại Mỹ với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích lắp đặt, không tỏa nhiệt ra môi trường trong quá trình làm việc, thời gian gia nhiệt và hồi nhiệt nhanh… Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Shellab được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ, đảm bảo chất lượng thiết bị, chế độ bảo hành miễn phí 12 tháng.
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức của Shellab sử dụng quạt để luân chuyển dòng không khí nóng trong tủ, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ khắp tủ.
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức là dòng tủ sấy chuyên dụng, sử dụng rộng rãi từ phòng thí nghiệm cho đến sản xuất. Hệ thống điều khiển vi xử lý, hiển thị số trên màn hình LED, bàn phím thân thiện, dễ sử dụng. Timer điện tử số, cài đặt thời gian 99h 59 phút. Chế độ bảo vệ quá nhiệt OTP, điều chỉnh được độ thoáng khí.
Kết cấu tủ sấy đối lưu cưỡng bức bằng thép không gỉ phủ lớp sơn bảo vệ, 2 lớp cửa giúp chống thất thoát nhiệt. Khay được làm bằng thép không gỉ.
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Shellab gồm nhiều loại dung tích, phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng:
Model SMO1-2 (model cũ CE1F-2): 42 lít (1.5 CU FT)
Model SMO3-2 (model cũ CE3F-2): 85 lít (3 CU FT)
Model SMO5-2 (model cũ CE5F-2): 141 lít (5 CU FT)
Model SMO14-2 (model cũ FX14-2): 387 lít (13.7 CU FT)
Model SMO28-2 (model cũ FX28-2): 781 lít (27.5 CU FT)
TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC MODEL: SMO1-2 (MODEL CŨ CE1F-2)Hãng sản xuất: Shellab
Nơi sản xuất: Mỹ
Thông số kỹ thuật và đặc tính thiết bị:
Thể tích: 42 lít
Thang nhiệt độ: 40 ÷ 200 độ C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 3.5 0C tại 100 độ C
Kích thước ngoài (WxDxH): 53.5 x 48.3 x 61.0 cm
Kích thước trong (WxDxH): 43.1 x 26.6 x 42.5 cm
Nguồn điện: 220V / 50 – 60 Hz
Cung cấp kèm 2 khay
TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨCMODEL: SMO3-2 (MODEL CŨ CE3F-2)Hãng sản xuất: ShellabNơi sản xuất: Mỹ
Thông số kỹ thuật và đặc tính thiết bị:
Thể tích: 85 lít
Thang nhiệt độ: 15 ÷ 225 độ C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 2 0C tại 150 độ C
Kích thước ngoài (WxDxH): 52.1 x 66.1 x 80.7 cm
Kích thước trong (WxDxH): 44.4 x 40 x 55.8 cm
Nguồn điện: 220V / 50 – 60 Hz
Cung cấp kèm 2 khay
TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨCMODEL: SMO5-2 (MODEL CŨ CE5F-2)Hãng sản xuất: ShellabNơi sản xuất: Mỹ
Thông số kỹ thuật và đặc tính thiết bị:
Thể tích: 141 lít
Thang nhiệt độ: nđmt +15 ÷ 225 độ C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 3.5 0C tại 100 độ C
Thời gian gia nhiệt: 36 phút ở 150 độ C
Thời gian hồi nhiệt: 8 phút ở 150 độ C
Kích thước ngoài (WxDxH): 77.5 x 69.9 x 101.6 cm
Kích thước trong (WxDxH): 53.3 x 48.9 x 53.3 cm
Nguồn điện: 220V / 50 – 60 Hz
Cung cấp kèm 2 khay (tối đa 8 khay)
TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨCMODEL: SMO14-2 (MODEL CŨ FX14-2)Hãng sản xuất: ShellabNơi sản xuất: Mỹ
Thông số kỹ thuật và đặc tính thiết bị:
Thể tích: 387 lít
Thang nhiệt độ: nđmt +15 ÷ 260 độ C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 3.0 0C tại 110 độ C
Thời gian gia nhiệt: 24 phút ở 150 độ C
Thời gian hồi nhiệt: 8 phút ở 150 độ C
Kích thước ngoài (WxDxH): 95.9 x 86.4 x 120.0 cm
Kích thước trong (WxDxH): 78.1 x 62.8 x 78.7 cm
Nguồn điện: 220V / 50 – 60 Hz
Cung cấp kèm 3 khay (tối đa 8 khay)
TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨCMODEL: SMO28-2 (MODEL CŨ FX28-2)Hãng sản xuất: ShellabNơi sản xuất: Mỹ
Thông số kỹ thuật và đặc tính thiết bị:
Thể tích: 781 lít
Thang nhiệt độ: nđmt +15 ÷ 260 độ C
Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 3.5 0C tại 150 độ C
Thời gian gia nhiệt: 24 phút ở 150 độ C
Thời gian hồi nhiệt: 10 phút ở 150 độ C
Kích thước ngoài (WxDxH): 95.3 x 88.9 x 198.8 cm
Kích thước trong (WxDxH): 78.1 x 63.5 x 157.4 cm
Nguồn điện: 220V / 50 – 60 Hz
Cung cấp kèm 6 khay (tối đa 16 khay)
Xem chi tiết tại website: www.tools.vn
Posted in: SHELLAB (USA)
Thứ Ba, 8 tháng 3, 2016
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG SHELLAB SVAC1-2, SVAC2-2, SVAC4-2
23:50:00
Unknown
Tủ sấy chân không Shellab được thiết kế với nhiều loại dung tích, phù hợp với nhu cầu cụ thể từng khách hàng:
SVAC1-2 (model cũ 1425-2): dung tích 17 lít (0.6 CU FT)
SVAC2-2 (model cũ 1445-2): dung tích 47 lít (1.67 CU FT)
SVAC4-2 (model cũ 1465-2): dung tích 127 lít (4.5 CU FT)
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG
MODEL: SVAC1-2
Hãng sản xuất: Shellab (USA)
Tủ sấy chân không SVAC1-2
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 16 lít
Thang nhiệt độ: nđmt +10 ÷ 220 độ C
Thời gian gia nhiệt: 90 phút ở 150 độ C
Nhiệt độ đồng nhất: ± 6.0 0C tại điểm nhiệt độ cài đặt
Kích thước ngoài (WxDxH): 44.5 x 57.8 x 59.7 cm
Kích thước trong (WxDxH): 22.8 x 30.4 x 22.8 cm
Thang chân không: -3.0 ÷ -29.9 Hg; -10 ÷ -101 kPa; -101 ÷ -1010 mBar
Nguồn điện: 220V / 50 – 60 Hz
Cung cấp kèm 3 khay Inox
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG
MODEL: SVAC2-2 (model cũ: 1445-2)
Hãng sản xuất: Shellab - USA
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 47 lít
Thang nhiệt độ: nđmt +10 ÷ 220 độ C
Thời gian gia nhiệt: 90 phút ở 150 độ C
Nhiệt độ đồng nhất: ± 6.0 0C tại điểm nhiệt độ cài đặt
Kích thước ngoài (WxDxH): 52.1 x 75 x 66.7 cm
Kích thước trong (WxDxH): 30.4 x 50.8 x 30.4 cm
Thang chân không: -3.0 ÷ -29.9 Hg; -10 ÷ -101 kPa; -101 ÷ -1010 mBar
Nguồn điện: 220V / 50 – 60 Hz
Cung cấp kèm 3 khay Inox
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG
MODEL: SVAC4-2
Hãng sản xuất: Shellab (USA)
Tủ sấy chân không SVAC4-2
Thông số kỹ thuật:
Thể tích: 127 lít
Thang nhiệt độ: nđmt +10 ÷ 220 độ C
Thời gian gia nhiệt: 90 phút ở 150 độ C
Nhiệt độ đồng nhất: ± 6.0 0C tại điểm nhiệt độ cài đặt
Kích thước ngoài (WxDxH): 67.4 x 87.7 x 82 cm
Kích thước trong (WxDxH): 45.7 x 60.9 x 45.7 cm
Thang chân không: -3.0 ÷ -29.9 Hg; -10 ÷ -101 kPa; -101 ÷ -1010 mBar
Nguồn điện: 220V / 50 – 60 Hz
Cung cấp kèm 3 khay Inox
Posted in: SHELLAB (USA)
MÁY SO MÀU 3NH NR200
02:07:00
Unknown
Máy so màu 3NH NR200
Model: NR200
Hãng sx: 3NH - China
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN
Thứ Năm, 3 tháng 3, 2016
BỂ ĐIỀU NHIỆT QC-611 COMETECH
23:59:00
Unknown
MÁY ĐO ĐỘ BIẾN DẠNG NHIỆT CỦA NHỰA QC-654 COMETECH
19:15:00
Unknown
Máy đo độ biến dạng nhiệt của nhựa
Model: QC-654
Hãng sx: Cometech – Đài Loan
Posted in: COMETECH (TAIWAN)
Thứ Tư, 2 tháng 3, 2016
BỘ PHÁ MẪU VẾT KIM LOẠI VÀ COD TỰ ĐỘNG SMA8A/20A
18:56:00
Unknown
Bộ phá mẫu vết kim loại tự động
Model SMA 8A, cat.no.12-0062
Xuất xứ: Đức.
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN
Thứ Ba, 1 tháng 3, 2016
TỦ PHẢN ỨNG KIỂM TRA SỰ PHAI MÀU QC-609A/B COMETECH
23:12:00
Unknown
Tủ phản ứng kiểm tra sự phai màu Cometech QC-609A/B
Model: QC-609A
Hãng sx: Cometech – Đài Loan
Posted in: COMETECH (TAIWAN)
Thứ Hai, 29 tháng 2, 2016
MÁY ĐO ĐỘ MÀU, ĐỘ TRẮNG CẦM TAY CR400 KONICA MINOLTA
01:49:00
Unknown
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN
Thứ Sáu, 26 tháng 2, 2016
BỂ ĐIỀU NHIỆT 20 LÍT WB20A12E POLYSCIENCE
00:57:00
Unknown
BỂ ỔN NHIỆT 20 LÍTModel: WB20A12EHãng sản xuất: Polyscience – Mỹ
Posted in: POLYSCIENCE (USA)
Thứ Tư, 24 tháng 2, 2016
MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT 20KN QC-506M1 COMETECH
22:17:00
Unknown
MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT COMETECH
MODEL: QC-506M1
HÃNG SX: COMETECH – ĐÀI LOAN
Máy QC-506M1 ứng dụng kiểm tra lực kéo đứt của nguyên liệu sợi PP trong ngành dệt, giày, bao bì, nhựa, cao su …
Máy đo lực kéo đứt QC-506M1 được thiết kế có thể phân tích được kết quả của toàn bộ quá trình bao gồm: lực kéo đứt, độ giãn dài của mẫu.
Máy đo lực kéo đứt QC-506M1 được thiết kế có thể phân tích được kết quả của toàn bộ quá trình bao gồm: lực kéo đứt, độ giãn dài của mẫu.
Model QC-506M1 là dạng cấu trúc hai cột, cell lực có độ nhạy cao, đa chức năng điều khiển. Máy đo lực kéo đứt Cometech hoạt động đơn giản, tiêu chuẩn hóa mạnh mẽ các bộ phận, rất thuận tiện hơn khi vận hành máy.
Thông số kỹ thuật:
Lực kéo tối đa: 20KN
Tiêu chuẩn ISO 7500-1 , ASTM E4 , ASTM D-76, DIN5122 , JIS B7721/B7733 , EN 1002-2, BS1610,GB T228
Hành trình: 800mm
Hành trình mở rộng: 1200 mm
Độ phân giải: 0.0001 mm
Khoảng cách giữa hai cột: 425 mm (550mm、680mm、800mm, tùy chọn)
PC-Port: TCP/IP
Động cơ kéo: Servo motor
Điều khiển lên xuống và dừng máy bằng nút trên máy
Giới hạn mức trên, dưới và có nút bấm dừng máy khẩn cấp
Màn hình hiển thị: LCD
Phần mềm kết nối máy tính (khách hàng chọn thêm)
Tốc độ chính xác: 0.2 ~ 833 mm / phút ± 2%
Tự động ngừng máy khi kiểm tra hoàn tất, báo động bằng đèn báo và cài đặt giá trị kiểm tra dừng máy
Kích thước máy: 86 × 60 × 150 cm
Nguồn điện: 1 pha, 200 – 240VAC, 5A
Trọng lượng: 145 kg
CUNG CẤP BAO GỒM: Máy đo lực kéo đứt model QC-506M1, phần mềm, ngàm kẹp GR-D01E, tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng. Posted in: COMETECH (TAIWAN)
Thứ Hai, 15 tháng 2, 2016
Thứ Tư, 3 tháng 2, 2016
Chủ Nhật, 31 tháng 1, 2016
Thứ Ba, 26 tháng 1, 2016
MÁY THỬ NGHIỆM NÉN VÀ BIẾN DẠNG CAO SU QC-631 COMETECH
02:15:00
Unknown
Posted in: COMETECH (TAIWAN)
DAO CẮT MẪU PN-IBC140 PNSHAR
01:38:00
Unknown
Dao cắt mẫu
Model: PN-IBC140
Hãng sx: PNShar - Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước mẫu: 140 x 25,4 mm
- Độ dày mẫu : 0.1 - 1mm
-Parallelism: <0.05mm
- Kích thước: 342 x 200 x 270 mm
- Khối lượng: 15.5 kg
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN
MÁY ĐO NÉN VÒNG NÉN CẠNH PN-CT300B PNSHAR
01:32:00
Unknown
MÁY ĐO NÉN VÒNG
Model: PN-CT300B (touch screen)
Hãng sx: PNShar - Trung Quốc
- Thiết bị phù hợp các tiêu chuẩn: ISO 3035, ISO 3037, ISO 7263, GB/T 2679.8, GB/T 6546-1998, GB/T 6548, GB/T 2679
- Tự động, hiển thị số, in kết quả
- Thang đo: 0-3000 N
- Tốc độ ép: 12.5 mm/phút (có thể option 0-40 mm/ phút)
-Return velocity: 0 -40 mm/phút
- Tích hợp máy in nhiệt, cổng kết nối RS232
- Nguồn điện: AC220V , 2A, 50 Hz
Cung cấp kèm: dụng cụ đo độ nén vòng
Model: PN-RCA13 RCT
Kích thược: 0.15- 1 mm
Model: PN-CT300B (touch screen)
Hãng sx: PNShar - Trung Quốc
- Thiết bị phù hợp các tiêu chuẩn: ISO 3035, ISO 3037, ISO 7263, GB/T 2679.8, GB/T 6546-1998, GB/T 6548, GB/T 2679
- Tự động, hiển thị số, in kết quả
- Thang đo: 0-3000 N
- Tốc độ ép: 12.5 mm/phút (có thể option 0-40 mm/ phút)
-Return velocity: 0 -40 mm/phút
- Tích hợp máy in nhiệt, cổng kết nối RS232
- Nguồn điện: AC220V , 2A, 50 Hz
Cung cấp kèm: dụng cụ đo độ nén vòng
Model: PN-RCA13 RCT
Kích thược: 0.15- 1 mm
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN
Thứ Hai, 25 tháng 1, 2016
MÁY THỬ NGHIỆM LỰC NÉN VÀ BIẾN DẠNG CỦA CAO SU QC-631 COMETECH
02:14:00
Unknown
Posted in: COMETECH (TAIWAN)
Chủ Nhật, 24 tháng 1, 2016
MÁY ĐO PH CẦM TAY HI8424, HI8314 HANNA
19:13:00
Unknown
Máy đo pH
Model: HI 8424
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuât:
- Thang đo:
• pH: -2.00 tới 16.00 pH
• mV: ±699.9 mV; ±1999 mV
- Nhiệt độ: -20.0 tới 120.0°C / -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải:
• pH: 0.01 pH
• mV: 0.1 mV; 1 mV
- Nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác
• pH: ±0.01 pH
• mV: ±0.2 mV; ±1 mV
- Nhiệt độ: ±0.4°C / ±0.8°F
- Hiệu chuẩn pH: Tự động, 1 hoặc 2 point với 3 giá trị chuẩn 4.01, 7.01, 10.01.
- Hiệu chuẩn Offset: ±1 pH
- Hiệu chuẩn Slope: 75 to 110%
- Trở kháng đầu vào: 1012 Ohm
- Bù nhiệt: Tự động, -20 tới 120°C (-4 to 248°F) hoặc bằng tay nếu không có đầu dò nhiệt độ
- Đầu dò pH: HI 1230B, chức năng kép, gel filled, PEI (PolyEther-Imide) body, đầu nối BNC, cáp 1 m.
- Đầu dò nhiệt độ: HI 7662 với cáp 1 m (3.3')
- Nguồn: Pin 1 x 9V / approx. 150 giờ hoạt động; tự động tắt sau 20 phút không sử dụng (người dùng lựa chọn)
- Môi trường: 0 tới 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 164 x 76 x 45 mm (6.5 x 3.0 x 1.8")
- Khối lượng: 180 g (6.3 oz.)
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN
Thứ Năm, 21 tháng 1, 2016
TỦ SO MÀU TILO T60(5), P60, P120
22:05:00
Unknown
Tủ so màu tilo
Dòng tủ so màu có thể được áp dụng cho các ngành công nghiệp cần phải thực hiện kiểm tra sự khác biệt màu sắc như nhà thiết kế và nhà sản xuất cần kiểm soát màu sắc và sản phẩm chiếu sáng cho nghệ thuật đồ họa, nhiếp ảnh, dệt, nhuộm, bao bì, in ấn, Da, Mực, hàng dệt kim, nhựa, ô tô và các ngành công nghiệp gốm sứ.
TỦ SO MÀU
Model: T60(X)
Hãng sản xuất: Tilo – China
Ứng dụng của tủ so màu
Màu sắc xuất hiện khác nhau dưới những nguồn ánh sáng khác nhau. Để tránh và giảm sai số đánh giá khi thực hiện tương phản màu sắc, chúng ta có thể sử dụng một hộp ánh sáng kết hợp màu / tủ so màu / Leather so màu đèn thử nghiệm để mô phỏng các nguồn sáng khác nhau để có được một đánh giá khách quan về màu sắc và sự khác biệt màu sắc, bất cứ lúc nào, bất cứ nơi nào .
Dòng tủ so màu có thể được áp dụng cho các ngành công nghiệp cần phải thực hiện kiểm tra sự khác biệt màu sắc như nhà thiết kế và nhà sản xuất cần kiểm soát màu sắc và sản phẩm chiếu sáng cho nghệ thuật đồ họa, nhiếp ảnh, dệt, nhuộm, bao bì, in ấn, Da, Mực, hàng dệt kim, nhựa, ô tô và các ngành công nghiệp gốm sứ.
Tính năng của tủ so màu Tilo
Màu sắc hiển thị kết hợp các nguồn ánh sáng khác nhau như D65, TL84, CWF, F, UV,… trong tủ so màu cho độ chính xác tốt hơn, có thể phát hiện các metamerism
Giúp đánh giá sản phẩm đã đạt hay vượt các tiêu chuẩn như ASTM D1729, ISO3664, DIN, ANSI và BSI.
Dễ dàng hoạt động bằng cách sử dụng các công tác riêng cho từng loại nguồn sáng
Cho phép theo dõi thời gian sử dụng trên đồng hồ hiển thị để có thể thay thế bóng đèn, tối ưu hóa độ chính xác hiển thị.
Các nguồn sáng được thiết kế tự động xen kẽ giúp cho ánh sáng đều trong tủ so màu
Thời gian khởi động và bật đèn tủ so màu được tính bằng mili giây cho người dùng so màu sản phẩm nhanh chóng và đáng tin cậy
Sử dụng bóng đèn tiết kiệm điện năng, tỏa nhiệt thấp nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác về ánh sáng cao
Các kích thước bên trong có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu khách hàng
tủ so màu
Tiêu chuẩn phù hợp
ASTM D1729, ISO3664, DIN, ANSI and BSI.
Thông số và ứng dụng nguồn đèn trong tủ so màu
Thông số kỹ thuật tủ so màu
Cung cấp bao gồm
01 tủ so màu theo code
01 sách hướng dẫn sử dụng
01 phiếu bảo hành 1 năm miễn phí (không bảo hành bóng đèn)
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN
Thứ Tư, 20 tháng 1, 2016
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG 3 GÓC REF260, REF262 SHEEN
00:56:00
Unknown
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG
Hãng SX: Sheen – Anh Quốc
Cung cấp máy đo độ bóng (Glossmeter) hãng Sheen được sử dụng nhiều trong các nhà máy sơn, vật liệu phủ, xị mạ, Công Nghệ ô tô, Tráng men , Gốm Sứ, phủ hoặc làm bóng sản phẩm. Phù hợp đo cho mẫu có bề mặt là Kim loại, phi kim loại.
Tính năng máy đo độ bóng
– Được sử dụng nhiều trong các nhà máy sơn, vật liệu phủ, xị mạ, Công Nghệ ô tô, Tráng men , Gốm Sứ, phủ hoặc làm bóng sản phẩm. Phù hợp đo cho mẫu có bề mặt là Kim loại, phi kim loại.
1,MÁY ĐO ĐỘ BÓNG 3 GÓC (Tri-Glossmaster )
Model: REF 260
Model: REF 260
– Thang đo máy
+ 0- 2000 GU (Góc 20 độ)
+ 0- 1000 GU (Góc 60 độ)
+ 0- 160 GU (Góc 85 độ)
– Độ lặp
+ 0.2 GU (Gloss unit 0-99 GU)
+ 0.2 % (Khoảng đo 100 – 2000 GU)
+ Góc độc riêng lẻ 20-60-85 độ hoặc kết hợp đồng thời :20+60 độ, 60 + 85 độ, hoặc 20+60+85 độ
– Sử dụng máy
+ Góc 20 đo cho mẫu có bề mặt độ bóng cao
+ Góc 60 đo cho mẫu có bề mặt độ bóng trung bình
+ Góc 85 đo cho mẫu có bề mặt độ bóng thấp
– Tính năng máy
+ Chức năng đo liên tục, đo gián đoạn, đo giá trị Min, Max
+ Chức năng đọc giá trị so sánh, Pass and Fail
+ Tự động hiệu chỉnh với tấm chuẩn kèm theo
+ Tự động tắt với thời gian (10 – 99 giây nếu ko sử dụng)
+ Bộ nhớ dữ liệu : 999 giá trị đo, tên riêng ngày giờ
+ Cổng kết nối RS232 , có thể nối PC
+ Máy đạt tiêu chuẩn ASTM D523, ASTM D2457, AS 1580(602.2), BS 3900 D5, DIN 67530, DIN EN ISO 2813, JIS Z 8741, MFT 30064.
+ Diện tích đo (mm) : 10 x 10 (20o), 9 x 15 (60o), 5 x 38 (85o)
+ Ngôn ngữ lựa chọn: 6 ngôn ngữ
+ Nguồn điện : Pin
+ 0- 2000 GU (Góc 20 độ)
+ 0- 1000 GU (Góc 60 độ)
+ 0- 160 GU (Góc 85 độ)
– Độ lặp
+ 0.2 GU (Gloss unit 0-99 GU)
+ 0.2 % (Khoảng đo 100 – 2000 GU)
+ Góc độc riêng lẻ 20-60-85 độ hoặc kết hợp đồng thời :20+60 độ, 60 + 85 độ, hoặc 20+60+85 độ
– Sử dụng máy
+ Góc 20 đo cho mẫu có bề mặt độ bóng cao
+ Góc 60 đo cho mẫu có bề mặt độ bóng trung bình
+ Góc 85 đo cho mẫu có bề mặt độ bóng thấp
– Tính năng máy
+ Chức năng đo liên tục, đo gián đoạn, đo giá trị Min, Max
+ Chức năng đọc giá trị so sánh, Pass and Fail
+ Tự động hiệu chỉnh với tấm chuẩn kèm theo
+ Tự động tắt với thời gian (10 – 99 giây nếu ko sử dụng)
+ Bộ nhớ dữ liệu : 999 giá trị đo, tên riêng ngày giờ
+ Cổng kết nối RS232 , có thể nối PC
+ Máy đạt tiêu chuẩn ASTM D523, ASTM D2457, AS 1580(602.2), BS 3900 D5, DIN 67530, DIN EN ISO 2813, JIS Z 8741, MFT 30064.
+ Diện tích đo (mm) : 10 x 10 (20o), 9 x 15 (60o), 5 x 38 (85o)
+ Ngôn ngữ lựa chọn: 6 ngôn ngữ
+ Nguồn điện : Pin
Cung cấp gồm: máy chính, nắp giữ có tấm chuẩn, đĩa phần mềm giao tiếp với máy tính, cáp nối máy tính, pin, vali và hướng dẫn sử dụng.
2. Máy đo độ bóng góc 60 độ REF262
Model: REF262
Model: REF262
– Thang đo máy
+ 0- 1000 GU (Góc 60 độ)
– Độ lặp
+ 0.2 GU (Gloss unit 0-99 GU)
+ 0.2 % (Khoảng đo 100 – 2000 GU)
+ Góc độc riêng lẻ 60 độ
– Sử dụng máy
+ Góc 60 đo cho mẫu có bề mặt độ bóng trung bình
– Tính năng máy
+ Chức năng đo liên tục, đo gián đoạn, đo giá trị Min, Max
+ Chức năng đọc giá trị so sánh, Pass and Fail
+ Tự động hiệu chỉnh với tấm chuẩn kèm theo
+ Tự động tắt với thời gian (10 – 99 giây nếu ko sử dụng)
+ Bộ nhớ dữ liệu : 999 giá trị đo, tên riêng ngày giờ
+ Cổng kết nối RS232 , có thể nối PC
+ Máy đạt tiêu chuẩn ASTM D523, ASTM D2457, AS 1580(602.2), BS 3900 D5, DIN 67530, DIN EN ISO 2813, JIS Z 8741, MFT 30064.
+ Diện tích đo (mm) : , 9 x 15 (60o)
+ 0- 1000 GU (Góc 60 độ)
– Độ lặp
+ 0.2 GU (Gloss unit 0-99 GU)
+ 0.2 % (Khoảng đo 100 – 2000 GU)
+ Góc độc riêng lẻ 60 độ
– Sử dụng máy
+ Góc 60 đo cho mẫu có bề mặt độ bóng trung bình
– Tính năng máy
+ Chức năng đo liên tục, đo gián đoạn, đo giá trị Min, Max
+ Chức năng đọc giá trị so sánh, Pass and Fail
+ Tự động hiệu chỉnh với tấm chuẩn kèm theo
+ Tự động tắt với thời gian (10 – 99 giây nếu ko sử dụng)
+ Bộ nhớ dữ liệu : 999 giá trị đo, tên riêng ngày giờ
+ Cổng kết nối RS232 , có thể nối PC
+ Máy đạt tiêu chuẩn ASTM D523, ASTM D2457, AS 1580(602.2), BS 3900 D5, DIN 67530, DIN EN ISO 2813, JIS Z 8741, MFT 30064.
+ Diện tích đo (mm) : , 9 x 15 (60o)
Cung cấp gồm: máy chính, nắp giữ có tấm chuẩn, vali và hướng dẫn sử dụng.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp một số sản phẩm khác như : Máy so màu kết hợp đo độbóng (Spectromatch Gloss – Ref 282); Máy đo độ bóng một góc (Glossmaster – Ref 262);Tủ so màu (Colour Assembly Cabinet); Colour Chart (Ral/K5); Máy đo độ bóng để bàn (Bench Glossmeter); Máy đo độche phủ(Opacity – Ref 310)…
Posted in: SHEEN (UK)
Thứ Ba, 19 tháng 1, 2016
MÁY QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ AAS MODEL: AI1200
01:18:00
Unknown
MÁY QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ AAS MODEL: AI1200
MODEL: AI1200
Xuất xứ: Canada
Dùng để phân tích các kim loại có mặt trong mẫu của môi trường nước như : nước thải , nước ngập mặn , nước sinh hoạt , phân tích kim loại trong môi trường đất , trong mỹ phẩm ,...
Đặc điểm :
- Phần mềm cho phép cài đặt khe phổ 0,2 , 0,6 và 1,2nm
- Cách tử 1200 vạch/mm
- Khoảng bước sóng : 185 đến 900nm
- Có thể điều chỉnh bước sóng thông qua phần mềm.
- Khoảng quét bước sóng từ 185 đến 900nm , cho phép chọn lựa khoảng quét với chức năng Zoom.
- Hiệu chỉnh đường nền chính xác nhờ phương pháp tự đảo chiều .
- Đèn Deuterium đáp ứng nhanh 1ms cho phép hiệu chỉnh chính xác.
- Tự động điều chỉnh độ trôi
- Nguồn sáng : tháp đèn với 5 đèn được điều chỉnh tự động.
- Đèn cathode rỗng cường độ cao.
- Phần mềm cho phép cài đặt khe phổ 0,2 , 0,6 và 1,2nm
- Cách tử 1200 vạch/mm
- Khoảng bước sóng : 185 đến 900nm
- Có thể điều chỉnh bước sóng thông qua phần mềm.
- Khoảng quét bước sóng từ 185 đến 900nm , cho phép chọn lựa khoảng quét với chức năng Zoom.
- Hiệu chỉnh đường nền chính xác nhờ phương pháp tự đảo chiều .
- Đèn Deuterium đáp ứng nhanh 1ms cho phép hiệu chỉnh chính xác.
- Tự động điều chỉnh độ trôi
- Nguồn sáng : tháp đèn với 5 đèn được điều chỉnh tự động.
- Đèn cathode rỗng cường độ cao.
Phụ kiện :
BỘ PHẬN NGUYÊN TỬ HOÁ
BỘ PHẬN NGUYÊN TỬ HOÁ
HỆ THỐNG NGỌN LỬA
- Sử dụng được cho đầu đốt Acetylene và Nitrous Oxide
- Phần mềm điều chỉnh khí cho phép thay đổi tự động giữa các hệ thống ngọn lửa khác nhau.
- Buồng đốt được phủ Teflon trơ với acid và các dung môi hữu cơ.
- Đầu đốt Titanium chống ăn mòn cho cả hỗn hợp không khí/acetylene và nitrous oxide/acetylene.
- Yêu cầu về khí :
1. Khí khô , không dầu và bụi , áp lực 50 - 80psi , Lưu lượng 10 - 12 lit/phút
2. Acetylene , tinh khiết 99%, áp lực 8 - 10psi , Lưu lượng 0,5 - 8 lit/phút
3. Nitrous oxide , tinh khiết 99,5%, áp lực 50 - 80psi, Lưu lượng 10 - 12 lit/phút
- Phần mềm cho phép kiểm soát lưu lượng khí.
- Hệ thống an toàn :
Khoá an toàn cho đầu đốt
Sensor bật / tắt hệ thống ngọn lửa.
Tự động tắt khi có sự cố về nguồn điện
Hệ thống bẫy chất lỏng và tấm chắn ngọn lửa để bảo vệ khỏi sự phát xạ của tia UV.
- Phụ kiện chuẩn bị mẫu cho hệ thống ngọn lửa gồm :
+ Ống mao dẫn , típ polyurethane (dài 100ft , đường kính 1/4 inch)
+ Ống polyurethane để dẫn khí Nitrous oxide (dài 100ft , đường kính 5/32 inch)
+ Vòng O-ring cho buồng phun và đầu đốt
HỆ THỐNG HOÁ HƠI HYDRIDE
- Hệ thống hoá hơi mẫu bằng hơi Hydrua
- Cho phép xác định các nguyên tố như Arsen, Bimut, Antimony, thiếc, thuỷ ngân, ... và các kim loại tạo hydride ở dạng vết với kỹ thuật tạo hydrid và hoá hơi nguội.
- Đầu dò hấp thu đảm bảo ổn định nhiệt độ trong khoảng từ nhiệt độ phòng đến 1000oC
- Hệ thống bơm nhu động có khả năng điều khiển tốc độ bơm.
Phụ tùng cho bộ hoá hơi hydride:
- 01 ống FEP teflon , đường kính trong 0,86"
- 01 ống tygon , đường kính trong 1/8"
- 01 ống tygon , đường kính trong 1/16"
- 01 ống dẫn cho bơm nhu động.
BỘ ĐIỀU NHIỆT CHO HỆ THỐNG HOÁ HƠI
- Bộ điều nhiệt đầu dò thạch anh dùng cho bộ hoá hơi mẫu thay thế cho bộ nâng nhiệt bằng ngọn lửa.
- Điều khiển nhiệt độ chính xác , độ ổn định nhiệt độ cao , giảm nhiễu , nâng cao độ nhạy.
- Nhiệt độ điều khiển : từ nhiệt độ phòng đến 1000oC
- Bước nhảy : 1oC
HỆ THỐNG LÒ GRAPHITE
- Hệ thống lò Graphite của hệ thống quang phổ hấp thu nguyên tử giúp khắc phục các vấn đề như hiệu quả nguyên tử hoá kém , quá trình phân tích chậm và background cao.
- Nguyên tử hoá các nguyên tố ở điều kiện đẳng nhiệt.
- Khoảng nhiệt độ cài đặt : 0 đến 3000oC
- Tốc độ gia nhiệt : 3800K/s
- Chương trình nhiệt độ cho phép cài đặt 30 thông số nhiệt độ .
Bước cài đặt thời gian 0,1s .
Thời gian giữ có thể chọn lựa trong khoảng từ 0s đến 99s với bước 0,1s
Phụ tùng cho hệ thống lò Graphite:
- 10 ống Graphite (loại hấp thu)
- 02 nắp bảo vệ RF Feedthru
- 02 Quartz window
- Bộ vòng O-ring
- 04 spacer block và hộp tip (96 cái , 10µl đến 250µl)
- Tấm chắn bằng thuỷ tinh: cho phép quan sát lò trong quá trình làm việc.
- Bộ cung cấp khí Argon cho hệ thống lò : dùng làm khí mang cho lò
Yêu cầu gồm : van khí Argon và bình khí Argon
THÁP ĐÈN LT-0001
- Cho phép gắn 05 đèn trên cùng 01 tháp
- Mỗi bóng đèn đều có nguồn điện cung cấp độc lập
- Đèn được chọn hoàn toàn tự động .
PHẦN MỀM ĐIỀU KHIỂN SF-8000
- Aurora cung cấp phần mềm điều khiển AISPEC 8.0
- Phần mềm cho phép điều khiển hoạt động của hệ thống quang học , ngọn lửa , lò nung , bộ hoá hơi , autosampler , thu thập dữ liệu .
PHẦN MỀM ĐIỀU KHIỂN CHƯƠNG TRÌNH KHÍ PG-0002
- Phần mềm cho phép điều khiển lưu lượng khí .
- Tự động thay đổi loại khí cho phù hợp với đầu đốt .
PHẦN MỀM BẬT / TẮT CHẾ ĐỘ 2 CHÙM TIA DB-0002
- Dùng để điều khiển bật / tắt sử dụng chế độ 02 chùm tia hay 01 chùm tia.
ĐIỀU CHỈNH NỀN ĐÈN D2
- Module điện tử điều khiển điện áp của đèn .
- Cho phép điều chỉnh nền đèn D2 với thời gian tham chiếu giữa 2 lần đo là 1ms
BỘ BƠM MẪU TỰ ĐỘNG (AUTOSAMPLER)
- Tương thích với các bộ phận nguyên tử hoá ngọn lửa , lò nung hay bộ hoá hơi
- Chuyển động đa năng theo trục XYZ .
Phụ tùng cho bộ bơm mẫu tự động :
+ Bộ kit bao gồm : cốc đựng mẫu 2ml (1000 cái) , cốc đựng mẫu 0,5ml (1000 cái) và 02 ống lấy mẫu .
ĐÈN CATHODE RỖNG
- Bộ đèn Cathode rỗng cho hệ thống gồm : (10 đèn)
Đèn Cathode rỗng Cd , đèn Cathode rỗng Mn , đèn Cathode rỗng Si , đèn Cathode rỗng Cu , đèn Cathode rỗng Hg , đèn Cathode rỗng Pb , đèn Cathode rỗng Al , đèn Cathode rỗng Fe , đèn Cathode rỗng As , đèn Cathode rỗng Zn .
Phụ kiện yêu cầu cho đèn Cathode rỗng :
+ Dung dịch chuẩn cho đèn Cathode (cung cấp : Merck)
ĐẦU ĐỐT N2O
- Dùng để phân tích kim loại như Al và Si
Yêu cầu kèm theo : Van khí N2O và bình khí N2O
HỆ THỐNG CUNG CẤP KHÍ CHO HỆ THỐNG
Hệ thống yêu cầu gồm :
- Bơm nén khí không dầu
- Van khí C2H2
- Bình khí C2H2 : yêu cầu khí dùng cho phân tích , độ tinh khiết 99,8%
* Một số thiết bị yêu cầu thêm cho Hệ thống phân tích quang phổ hấp thu nguyên tử :
1/ Hệ thống hút khí thải :
- Lắp đặt tại nơi đặt thiết bị , có tác dụng hút khí thải từ thiết bị đưa ra ngoài .
2/ Lò nung :
- Dùng để tro hoá mẫu phân tích
- Nhiệt độ tối đa : khoảng 1100oC
3/ Lò phá mẫu vi sóng :
- Phân huỷ mẫu nhanh chóng , phục vụ cho quá trình chuẩn bị mẫu để phân tích.
Posted in: THIẾT BỊ DÙNG CHUNG PTN